Có 2 kết quả:
传世 chuán shì ㄔㄨㄢˊ ㄕˋ • 傳世 chuán shì ㄔㄨㄢˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handed down from ancient times
(2) family heirloom
(2) family heirloom
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handed down from ancient times
(2) family heirloom
(2) family heirloom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0